Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
05:15 06/03, 2024
  1. 1
    06:44 - 12:11
    5h 27min JPY 20.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    10:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:22
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:40
    Goido
    五位堂
    Ga
    Entrance 1
    11:40
    11:43
    Goido Sta.
    五位堂駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:04
    Umami Hills Koen
    馬見丘陵公園
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:11
  2. 2
    06:44 - 12:18
    5h 34min JPY 20.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:45
    09:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:48
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    11:48
    11:50
    Kintetsu Yamatotakada Sta.
    近鉄大和高田駅
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:07
    Taketori Koen Higashi
    竹取公園東
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:18
  3. 3
    08:05 - 13:24
    5h 19min JPY 18.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:23
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:42
    Tawaramoto
    田原本
    Ga
    West Exit
    12:42
    12:48
    Nishitawaramoto
    西田原本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:58
    Hashio
    箸尾
    Ga
    12:58
    13:24
  4. 4
    06:18 - 13:38
    7h 20min JPY 15.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:39
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:58
    Goido
    五位堂
    Ga
    Entrance 1
    12:58
    13:01
    Goido Sta.
    五位堂駅
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:26
    Umamikita 3Chome
    馬見北三丁目
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:38
  5. 5
    05:15 - 11:16
    6h 1min JPY 180.200
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    05:15
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.