Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
11:53 05/25, 2024
  1. 1
    12:16 - 17:42
    5h 26min JPY 39.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:16
    12:20
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:20
    13:05
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:58
    16:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shizumi
    志都美
    Ga
    West Exit
    17:29
    17:42
  2. 2
    11:54 - 17:42
    5h 48min JPY 38.340 IC JPY 38.336 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:27
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    12:27
    12:30
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:05
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:58
    16:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shizumi
    志都美
    Ga
    West Exit
    17:29
    17:42
  3. 3
    13:50 - 18:46
    4h 56min JPY 52.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:05
    17:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:15
    17:40
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    17:49
    17:57
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shizumi
    志都美
    Ga
    West Exit
    18:33
    18:46
  4. 4
    14:01 - 19:00
    4h 59min JPY 46.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:01
    14:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:05
    14:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:10
    17:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:25
    17:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oji
    王寺
    Ga
    Shizumi
    志都美
    Ga
    West Exit
    18:47
    19:00
  5. 5
    11:53 - 23:56
    12h 3min JPY 305.740
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    11:53
    23:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.