Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
04:33 06/10, 2024
  1. 1
    06:36 - 10:49
    4h 13min JPY 11.910 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    07:42
    07:49
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    08:05
    10:49
    Nichihara (Roadside Station)
    日原〔道の駅〕
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:49
  2. 2
    07:49 - 11:17
    3h 28min JPY 8.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:35
    Masuda
    益田
    Ga
    10:35
    10:39
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:17
    Nichihara (Roadside Station)
    日原〔道の駅〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:17
  3. 3
    05:41 - 11:17
    5h 36min JPY 6.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    07:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:23
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:35
    Masuda
    益田
    Ga
    10:35
    10:39
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:17
    Nichihara (Roadside Station)
    日原〔道の駅〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:17
  4. 4
    06:03 - 12:19
    6h 16min JPY 4.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:02
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:21
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:57
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:47
    Aohara
    青原
    Ga
    11:47
    12:19
  5. 5
    04:33 - 08:14
    3h 41min JPY 84.670
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    04:33
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.