Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
02:00 05/26, 2024
  1. 1
    06:46 - 11:31
    4h 45min JPY 12.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:49
    10:54
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:07
    Fujiidera
    藤井寺
    Ga
    11:07
    11:10
    Fujiidera Eki-mae
    藤井寺駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:12
    11:21
    Prefectural Iryo Center
    府立医療センター
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:31
  2. 2
    06:46 - 11:31
    4h 45min JPY 12.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:45
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:45
    10:52
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:07
    Fujiidera
    藤井寺
    Ga
    11:07
    11:10
    Fujiidera Eki-mae
    藤井寺駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:12
    11:21
    Prefectural Iryo Center
    府立医療センター
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:31
  3. 3
    05:24 - 12:22
    6h 58min JPY 6.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    11:37
    11:44
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:57
    Fujiidera
    藤井寺
    Ga
    11:57
    12:00
    Fujiidera Eki-mae
    藤井寺駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:06
    12:16
    Habikigaoka 1Chome
    羽曳が丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:22
  4. 4
    06:26 - 12:32
    6h 6min JPY 8.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:15
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:25
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:32
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:11
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    West Exit
    12:11
    12:14
    Furuichi Eki-mae (Osaka)
    古市駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:14
    12:22
    Momoyamadai 2Chome (Habikino)
    桃山台二丁目(羽曳野市)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:32
  5. 5
    02:00 - 05:54
    3h 54min JPY 171.540
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    02:00
    05:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.