Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
12:13 05/25, 2024
  1. 1
    12:42 - 16:02
    3h 20min JPY 12.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:42
    12:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:54
    13:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:30
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:57
    Hatsushiba
    初芝
    Ga
    15:57
    16:02
  2. 2
    12:25 - 16:02
    3h 37min JPY 11.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:25
    12:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:37
    12:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:25
    15:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:46
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:57
    Hatsushiba
    初芝
    Ga
    15:57
    16:02
  3. 3
    12:20 - 16:17
    3h 57min JPY 11.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:20
    12:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:32
    12:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:25
    15:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:12
    Hatsushiba
    初芝
    Ga
    16:12
    16:17
  4. 4
    12:40 - 16:21
    3h 41min JPY 11.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:52
    13:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:59
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 7
    15:59
    16:01
    Nakamozu Eki-mae [North side]
    中もず駅前[北側]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:07
    16:19
    Hatsushiba Eki-mae
    初芝駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:19
    16:21
  5. 5
    12:13 - 16:57
    4h 44min JPY 121.080
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    12:13
    16:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.