Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
20:30 05/28, 2024
  1. 1
    22:41 - 08:25
    9h 44min JPY 19.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:11
    23:19
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:10
    Managura
    万能倉
    Ga
    08:10
    08:25
  2. 2
    21:32 - 08:25
    10h 53min JPY 18.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:02
    23:09
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:10
    Managura
    万能倉
    Ga
    08:10
    08:25
  3. 3
    21:32 - 09:11
    11h 39min JPY 18.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:02
    23:09
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:12
    08:20
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    09:07
    Ekiyacho
    駅家町
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:11
  4. 4
    21:00 - 09:11
    12h 11min JPY 19.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:45
    Ueda
    上田
    Ga
    Oshiro Exit
    21:45
    21:49
    Ueda Eki-mae
    上田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:55
    06:04
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    06:04
    06:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:12
    08:20
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    09:07
    Ekiyacho
    駅家町
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:11
  5. 5
    20:30 - 04:46
    8h 16min JPY 284.700
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    20:30
    04:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.