Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
14:58 05/31, 2024
  1. 1
    15:07 - 18:51
    3h 44min JPY 13.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:35
    15:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:55
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:36
    Managura
    万能倉
    Ga
    18:36
    18:51
  2. 2
    15:37 - 19:19
    3h 42min JPY 13.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:05
    16:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:04
    Managura
    万能倉
    Ga
    19:04
    19:19
  3. 3
    15:22 - 19:19
    3h 57min JPY 12.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    16:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:10
    16:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:04
    Managura
    万能倉
    Ga
    19:04
    19:19
  4. 4
    15:17 - 19:19
    4h 2min JPY 12.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:54
    16:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:04
    Managura
    万能倉
    Ga
    19:04
    19:19
  5. 5
    14:58 - 19:55
    4h 57min JPY 164.130
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    14:58
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.