Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
02:05 06/04, 2024
  1. 1
    04:35 - 08:10
    3h 35min JPY 8.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:41
    Shinkanaoka
    新金岡
    Ga
    Exit 2
    07:41
    07:47
    Subway Shinkanaoka Eki-mae
    地下鉄新金岡駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:53
    08:07
    Owai
    大饗
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
  2. 2
    04:35 - 08:13
    3h 38min JPY 8.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:35
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:03
    Hatsushiba
    初芝
    Ga
    08:03
    08:05
    Hatsushiba Eki-mae
    初芝駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:09
    08:13
    Nishi Owai
    西大饗
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:13
  3. 3
    05:22 - 09:42
    4h 20min JPY 5.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    05:22
    05:25
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:25
    08:09
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:33
    Hatsushiba
    初芝
    Ga
    09:33
    09:35
    Hatsushiba Eki-mae
    初芝駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:38
    09:42
    Nishi Owai
    西大饗
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:42
  4. 4
    05:22 - 09:54
    4h 32min JPY 5.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    05:22
    05:25
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:25
    08:09
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:16
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    08:56
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:56
    09:06
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:25
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Hagiharatenjin
    萩原天神
    Ga
    09:35
    09:54
  5. 5
    02:05 - 05:13
    3h 8min JPY 80.970
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    02:05
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.