Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
00:04 06/08, 2024
  1. 1
    08:31 - 13:09
    4h 38min JPY 25.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    08:31
    08:35
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:12
    09:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:50
    11:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:34
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    12:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:27
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makimuku
    巻向
    Ga
    12:43
    13:09
  2. 2
    08:25 - 13:09
    4h 44min JPY 25.120 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:45
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    08:45
    08:47
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:12
    09:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    11:14
    11:25
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makimuku
    巻向
    Ga
    12:43
    13:09
  3. 3
    08:20 - 13:09
    4h 49min JPY 25.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    08:20
    08:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:55
    11:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makimuku
    巻向
    Ga
    12:43
    13:09
  4. 4
    06:42 - 14:09
    7h 27min JPY 8.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:53
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    11:34
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:41
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makimuku
    巻向
    Ga
    13:43
    14:09
  5. 5
    00:04 - 05:16
    5h 12min JPY 145.390
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    00:04
    05:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.