Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
03:42 06/14, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:28
    4h 43min JPY 11.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:57
    09:03
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:14
    Fuse
    布施
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:52
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    09:52
    09:56
    Sakurai Sta. North Exit
    桜井駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:21
    Onishi‧Etsutsumi Exit
    大西・江包口
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:28
  2. 2
    05:45 - 10:28
    4h 43min JPY 11.920 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:39
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:49
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:53
    Sakurai Sta. North Exit
    桜井駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:21
    Onishi‧Etsutsumi Exit
    大西・江包口
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:28
  3. 3
    06:40 - 11:10
    4h 30min JPY 11.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:25
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Kasanui
    笠縫
    Ga
    West Exit
    10:35
    11:10
  4. 4
    08:40 - 13:04
    4h 24min JPY 12.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:40
    08:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:52
    09:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:30
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:59
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:18
    Tawaramoto
    田原本
    Ga
    East Exit
    12:18
    13:04
  5. 5
    03:42 - 08:50
    5h 8min JPY 153.480
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    03:42
    08:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.