Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
05:24 05/26, 2024
  1. 1
    05:52 - 11:32
    5h 40min JPY 12.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    Makimuku
    巻向
    Ga
    11:18
    11:32
  2. 2
    06:56 - 11:37
    4h 41min JPY 27.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:25
    09:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:40
    10:34
    Yamatosaidaiji Sta. South Exit
    大和西大寺駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:40
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    11:04
    Tenri
    天理
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makimuku
    巻向
    Ga
    11:23
    11:37
  3. 3
    05:52 - 11:55
    6h 3min JPY 8.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Yonago
    米子
    Ga
    06:16
    06:21
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    10:05
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    10:59
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makimuku
    巻向
    Ga
    11:41
    11:55
  4. 4
    05:52 - 12:03
    6h 11min JPY 8.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Yonago
    米子
    Ga
    06:16
    06:21
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    10:05
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makimuku
    巻向
    Ga
    11:49
    12:03
  5. 5
    05:24 - 09:37
    4h 13min JPY 117.920
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    05:24
    09:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.