Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
12:21 05/26, 2024
  1. 1
    13:12 - 16:14
    3h 2min JPY 3.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    15:53
    15:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:12
    Muroji
    室生寺
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:14
  2. 2
    13:12 - 16:14
    3h 2min JPY 2.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    13:51
    13:56
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    14:49
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    15:53
    15:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:12
    Muroji
    室生寺
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:14
  3. 3
    12:32 - 16:14
    3h 42min JPY 2.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:39
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    13:39
    13:44
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    14:49
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    15:53
    15:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:12
    Muroji
    室生寺
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:14
  4. 4
    12:25 - 16:14
    3h 49min JPY 2.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    12:25
    12:34
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    13:48
    Uozaki
    魚崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    14:49
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    15:53
    15:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:12
    Muroji
    室生寺
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:14
  5. 5
    12:21 - 14:53
    2h 32min JPY 71.600
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    12:21
    14:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.