Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
11:10 05/29, 2024
  1. 1
    11:14 - 18:01
    6h 47min JPY 18.190 IC JPY 18.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:14
    11:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:57
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:32
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    16:32
    18:01
  2. 2
    11:10 - 18:36
    7h 26min JPY 17.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:25
    12:50
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:33
    15:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:14
    15:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:54
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:05
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    17:05
    18:36
  3. 3
    11:10 - 18:36
    7h 26min JPY 16.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:25
    12:50
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:48
    15:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:01
    16:18
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:56
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:05
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    17:05
    18:36
  4. 4
    11:10 - 19:10
    8h 0min JPY 15.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:25
    12:50
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:56
    15:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:38
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:39
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    17:39
    19:10
  5. 5
    11:10 - 17:56
    6h 46min JPY 202.100
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    11:10
    17:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.