Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
18:56 06/05, 2024
  1. 1
    21:03 - 09:55
    12h 52min JPY 26.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:05
    Nichihara
    日原
    Ga
    09:05
    09:55
  2. 2
    18:58 - 11:03
    16h 5min JPY 15.720 IC JPY 15.714 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:12
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    19:21
    19:29
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:30
    08:11
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:18
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:50
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:13
    Nichihara
    日原
    Ga
    10:13
    11:03
  3. 3
    18:58 - 11:03
    16h 5min JPY 16.610 IC JPY 16.604 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:12
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    19:21
    19:29
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:30
    06:29
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:36
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:00
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:50
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:13
    Nichihara
    日原
    Ga
    10:13
    11:03
  4. 4
    18:56 - 11:03
    16h 7min JPY 16.220 IC JPY 16.219 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:04
    Akasaka-mitsuke
    赤坂見附
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit M8
    19:14
    19:29
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:30
    07:31
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:39
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:50
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:13
    Nichihara
    日原
    Ga
    10:13
    11:03
  5. 5
    18:56 - 05:42
    10h 46min JPY 360.700
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    18:56
    05:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.