Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
17:37 05/23, 2024
  1. 1
    18:31 - 21:23
    2h 52min JPY 10.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    20:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:06
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    21:06
    21:23
  2. 2
    17:47 - 21:44
    3h 57min JPY 5.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:21
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    19:21
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:21
    19:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:56
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:27
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    21:27
    21:44
  3. 3
    18:08 - 22:35
    4h 27min JPY 4.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:43
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:38
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:38
    19:46
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:49
    21:08
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    22:18
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    22:18
    22:35
  4. 4
    17:47 - 22:35
    4h 48min JPY 4.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:21
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:49
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:18
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    22:18
    22:35
  5. 5
    17:37 - 21:05
    3h 28min JPY 73.000
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    17:37
    21:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.