Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
07:04 06/15, 2024
  1. 1
    07:57 - 12:00
    4h 3min JPY 13.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:56
    10:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:49
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:26
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    11:26
    11:30
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:42
    12:00
    Okawachi Shogakko-mae
    大河内小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:00
  2. 2
    07:48 - 12:00
    4h 12min JPY 12.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:48
    10:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:26
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    11:26
    11:30
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:42
    12:00
    Okawachi Shogakko-mae
    大河内小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:00
  3. 3
    07:23 - 12:00
    4h 37min JPY 12.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    10:45
    10:49
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:42
    12:00
    Okawachi Shogakko-mae
    大河内小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:00
  4. 4
    07:04 - 12:00
    4h 56min JPY 12.750 IC JPY 12.742 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:20
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    10:45
    10:49
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:42
    12:00
    Okawachi Shogakko-mae
    大河内小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:00
  5. 5
    07:04 - 12:10
    5h 6min JPY 168.900
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    07:04
    12:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.