Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
16:22 06/15, 2024
  1. 1
    22:21 - 08:15
    9h 54min JPY 14.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:39
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:02
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:02
    05:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:25
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:25
    07:35
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    07:40
    07:55
    Wagu [Sea Route] [Toba City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県鳥羽市〕
    Cảng
    07:57
    08:15
  2. 2
    22:21 - 08:33
    10h 12min JPY 14.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:39
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:02
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:02
    05:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:25
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:25
    07:35
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    08:00
    08:23
    Toshi
    答志
    Cảng
    08:25
    08:33
  3. 3
    18:02 - 08:33
    14h 31min JPY 10.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:26
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:44
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    00:20
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:44
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:44
    07:54
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    08:00
    08:23
    Toshi
    答志
    Cảng
    08:25
    08:33
  4. 4
    18:01 - 08:33
    14h 32min JPY 14.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    18:01
    18:05
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    18:05
    21:04
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    21:04
    21:07
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:45
    07:15
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:22
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:44
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:44
    07:54
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    08:00
    08:23
    Toshi
    答志
    Cảng
    08:25
    08:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.