Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
09:58 05/29, 2024
  1. 1
    10:27 - 12:31
    2h 4min JPY 2.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    10:51
    10:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:57
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:22
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    12:22
    12:31
  2. 2
    10:15 - 12:31
    2h 16min JPY 1.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:53
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    11:16
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:23
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:22
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    12:22
    12:31
  3. 3
    10:15 - 12:31
    2h 16min JPY 1.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:53
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    10:53
    11:00
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shigino
    鴫野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:22
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    12:22
    12:31
  4. 4
    10:11 - 12:31
    2h 20min JPY 2.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    10:11
    10:14
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:57
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Nishinotoin Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:57
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:22
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    12:22
    12:31
  5. 5
    09:58 - 11:52
    1h 54min JPY 34.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    09:58
    11:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.