Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
06:42 05/28, 2024
  1. 1
    07:04 - 11:08
    4h 4min JPY 15.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    09:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:15
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:15
    10:22
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:44
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:57
    Nijojinjaguchi
    二上神社口
    Ga
    10:57
    11:08
  2. 2
    07:01 - 11:08
    4h 7min JPY 14.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:19
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:19
    10:24
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:44
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:57
    Nijojinjaguchi
    二上神社口
    Ga
    10:57
    11:08
  3. 3
    06:47 - 11:08
    4h 21min JPY 34.350 IC JPY 34.345 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:10
    09:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:20
    09:50
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:58
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:44
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:57
    Nijojinjaguchi
    二上神社口
    Ga
    10:57
    11:08
  4. 4
    07:01 - 11:09
    4h 8min JPY 15.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:31
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:58
    Nijojinjaguchi
    二上神社口
    Ga
    10:58
    11:09
  5. 5
    06:42 - 12:47
    6h 5min JPY 187.300
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    06:42
    12:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.