Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
23:37 06/08, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:50
    5h 17min JPY 9.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:05
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:05
    09:13
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    10:06
    Tode Koko Iriguchi
    戸手高校入口
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:50
  2. 2
    05:33 - 10:50
    5h 17min JPY 9.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:05
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:05
    09:13
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    10:06
    Tode Koko Iriguchi
    戸手高校入口
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:50
  3. 3
    05:33 - 11:03
    5h 30min JPY 8.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:13
    Kamitode
    上戸手
    Ga
    10:13
    11:03
  4. 4
    06:16 - 11:24
    5h 8min JPY 10.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:41
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:58
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:15
    Yoko
    横尾
    Ga
    10:15
    10:18
    Yokoo Sta.
    横尾駅前
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:40
    Tode Koko Iriguchi
    戸手高校入口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:24
  5. 5
    23:37 - 04:06
    4h 29min JPY 144.200
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    23:37
    04:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.