Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
05:16 06/02, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:16
    7h 30min JPY 20.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:26
    Kamitode
    上戸手
    Ga
    13:26
    14:16
  2. 2
    06:00 - 14:16
    8h 16min JPY 20.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:26
    Kamitode
    上戸手
    Ga
    13:26
    14:16
  3. 3
    06:00 - 14:24
    8h 24min JPY 47.770 IC JPY 47.767 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:15
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    13:03
    13:09
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:40
    Tode Koko Iriguchi
    戸手高校入口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:24
  4. 4
    06:05 - 15:24
    9h 19min JPY 18.710 IC JPY 18.703 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    06:05
    06:12
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:52
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    13:03
    13:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:40
    Tode Koko Iriguchi
    戸手高校入口
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:24
  5. 5
    05:16 - 15:35
    10h 19min JPY 311.300
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    05:16
    15:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.