Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
07:38 05/24, 2024
  1. 1
    07:47 - 14:05
    6h 18min JPY 19.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:46
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    12:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:46
    Daifuku
    大福
    Ga
    13:46
    14:05
  2. 2
    07:47 - 14:26
    6h 39min JPY 17.080 IC JPY 17.075 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:57
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:07
    Daifuku
    大福
    Ga
    14:07
    14:26
  3. 3
    07:47 - 14:56
    7h 9min JPY 16.200 IC JPY 16.195 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    12:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:16
    12:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:56
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:26
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    14:26
    14:30
    Sakurai Sta. North Exit
    桜井駅北口
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:43
    Sakurai Health and Welfare Center
    桜井市保健福祉センター
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:56
  4. 4
    07:47 - 14:56
    7h 9min JPY 32.260 IC JPY 32.250 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:29
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:56
    10:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:40
    12:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:50
    13:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:45
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:35
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    14:35
    14:39
    Sakurai Sta. North Exit
    桜井駅北口
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:43
    Sakurai Health and Welfare Center
    桜井市保健福祉センター
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:56
  5. 5
    07:38 - 15:22
    7h 44min JPY 229.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    07:38
    15:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.