Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
04:45 05/29, 2024
  1. 1
    06:46 - 11:55
    5h 9min JPY 8.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:25
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:36
    Daifuku
    大福
    Ga
    11:36
    11:55
  2. 2
    06:46 - 13:15
    6h 29min JPY 7.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:48
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    12:07
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    12:37
    12:41
    Sakurai Sta. North Exit
    桜井駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:10
    Kaminosho‧AEON Sakurai
    上之庄・イオン桜井店
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
  3. 3
    08:54 - 13:52
    4h 58min JPY 6.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:26
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:40
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:07
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    13:07
    13:11
    Sakurai Sta. North Exit
    桜井駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:39
    Sakurai Health and Welfare Center
    桜井市保健福祉センター
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:52
  4. 4
    07:16 - 14:40
    7h 24min JPY 4.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    11:06
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:38
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:00
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:07
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:21
    Daifuku
    大福
    Ga
    14:21
    14:40
  5. 5
    04:45 - 07:55
    3h 10min JPY 66.520
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    04:45
    07:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.