Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
10:34 06/27, 2024
  1. 1
    10:43 - 15:59
    5h 16min JPY 21.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:57
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    North Exit
    15:57
    15:59
  2. 2
    10:43 - 16:11
    5h 28min JPY 20.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    16:09
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    North Exit
    16:09
    16:11
  3. 3
    10:40 - 16:30
    5h 50min JPY 36.940 IC JPY 36.935 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:14
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:52
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:40
    15:51
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:28
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    North Exit
    16:28
    16:30
  4. 4
    10:40 - 16:30
    5h 50min JPY 37.270 IC JPY 37.265 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:14
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:52
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:30
    14:35
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:42
    15:45
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:59
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:28
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    North Exit
    16:28
    16:30
  5. 5
    10:34 - 19:59
    9h 25min JPY 277.780
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    10:34
    19:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.