Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
09:39 06/15, 2024
  1. 1
    09:52 - 13:17
    3h 25min JPY 10.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:57
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:05
    Miminashi
    耳成
    Ga
    Entrance 2
    13:05
    13:17
  2. 2
    09:52 - 13:17
    3h 25min JPY 8.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:09
    12:16
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:05
    Miminashi
    耳成
    Ga
    Entrance 2
    13:05
    13:17
  3. 3
    09:47 - 14:46
    4h 59min JPY 5.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    09:47
    09:50
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    12:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:47
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaguyama
    香久山
    Ga
    14:34
    14:46
  4. 4
    09:47 - 14:46
    4h 59min JPY 5.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    09:47
    09:50
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    12:13
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:24
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaguyama
    香久山
    Ga
    14:34
    14:46
  5. 5
    09:39 - 13:12
    3h 33min JPY 74.730
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    09:39
    13:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.