Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
09:39 06/16, 2024
  1. 1
    10:25 - 15:04
    4h 39min JPY 31.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:10
    13:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:25
    13:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:37
    Shakudo
    尺土
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:46
    Ukiana
    浮孔
    Ga
    14:46
    15:04
  2. 2
    10:25 - 15:11
    4h 46min JPY 30.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:10
    13:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:25
    13:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:53
    Ukiana
    浮孔
    Ga
    14:53
    15:11
  3. 3
    09:47 - 15:19
    5h 32min JPY 19.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:57
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    14:57
    15:00
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:19
    AEON MALL Kashihara
    イオンモール橿原
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:19
  4. 4
    10:20 - 15:40
    5h 20min JPY 17.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    14:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanahashi
    金橋
    Ga
    15:29
    15:40
  5. 5
    09:39 - 17:55
    8h 16min JPY 217.200
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    09:39
    17:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.