Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
04:53 05/25, 2024
  1. 1
    05:23 - 09:36
    4h 13min JPY 12.330 IC JPY 12.328 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:18
    07:31
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:12
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:28
    09:36
  2. 2
    05:43 - 09:38
    3h 55min JPY 13.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:34
    07:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:58
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:30
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:30
    09:38
  3. 3
    05:23 - 10:02
    4h 39min JPY 12.540 IC JPY 12.538 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:30
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:54
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:54
    10:02
  4. 4
    05:16 - 10:02
    4h 46min JPY 12.470 IC JPY 12.468 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:45
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:30
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:54
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:54
    10:02
  5. 5
    04:53 - 10:17
    5h 24min JPY 219.700
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    04:53
    10:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.