Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
16:53 05/29, 2024
  1. 1
    17:06 - 07:06
    14h 0min JPY 40.900 IC JPY 40.897 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:55
    19:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    21:10
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:10
    21:18
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:31
    Miyauchikushido
    宮内串戸
    Ga
    North Exit
    21:31
    07:06
  2. 2
    16:54 - 07:06
    14h 12min JPY 18.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    16:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    21:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:31
    Miyauchikushido
    宮内串戸
    Ga
    North Exit
    21:31
    07:06
  3. 3
    17:11 - 08:15
    15h 4min JPY 18.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    21:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:05
    Miyauchikushido
    宮内串戸
    Ga
    North Exit
    22:05
    22:08
    Miyauchikushido Sta.
    宮内串戸駅
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:52
    Tsuta
    津田(広島県)
    Trạm Xe buýt
    07:32
    08:13
    Quelle Yoshiwa
    クヴェーレ吉和
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:15
  4. 4
    17:04 - 08:15
    15h 11min JPY 41.290 IC JPY 41.285 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:55
    19:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    21:10
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:10
    21:18
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:05
    Miyauchikushido
    宮内串戸
    Ga
    North Exit
    22:05
    22:08
    Miyauchikushido Sta.
    宮内串戸駅
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:52
    Tsuta
    津田(広島県)
    Trạm Xe buýt
    07:32
    08:13
    Quelle Yoshiwa
    クヴェーレ吉和
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:15
  5. 5
    16:53 - 02:53
    10h 0min JPY 341.700
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    16:53
    02:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.