Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
12:42 06/03, 2024
  1. 1
    13:11 - 18:30
    5h 19min JPY 19.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:34
    16:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    18:12
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    18:12
    18:30
  2. 2
    13:11 - 19:00
    5h 49min JPY 16.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    18:23
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:31
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:55
    Miyamachi
    宮町
    Ga
    18:55
    19:00
  3. 3
    13:11 - 19:11
    6h 0min JPY 18.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:41
    16:48
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    18:54
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    18:54
    18:58
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:05
    19:06
    Amatsuji (Mie Kotsu)
    尼辻〔三重交通〕
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:11
  4. 4
    13:11 - 19:24
    6h 13min JPY 16.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    18:23
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:19
    Miyamachi
    宮町
    Ga
    19:19
    19:24
  5. 5
    12:42 - 20:50
    8h 8min JPY 229.320
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    12:42
    20:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.