Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
07:43 06/05, 2024
  1. 1
    07:49 - 14:11
    6h 22min JPY 43.220 IC JPY 43.221 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:24
    12:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:44
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:03
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    14:03
    14:11
  2. 2
    09:27 - 14:40
    5h 13min JPY 34.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    09:27
    09:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    10:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:10
    12:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:55
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:32
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    14:32
    14:40
  3. 3
    08:02 - 14:40
    6h 38min JPY 22.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:15
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:32
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    14:32
    14:40
  4. 4
    08:02 - 15:11
    7h 9min JPY 21.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:01
    13:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:03
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    15:03
    15:11
  5. 5
    07:43 - 17:20
    9h 37min JPY 289.030
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    07:43
    17:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.