Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
17:15 05/29, 2024
  1. 1
    17:43 - 22:08
    4h 25min JPY 7.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:30
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:30
    19:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    21:05
    21:11
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    22:04
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:04
    22:08
  2. 2
    17:43 - 22:08
    4h 25min JPY 8.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:27
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    21:05
    21:11
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    22:04
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:04
    22:08
  3. 3
    17:43 - 22:14
    4h 31min JPY 7.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:27
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    22:05
    Uno
    宇野
    Ga
    22:05
    22:14
  4. 4
    17:43 - 22:14
    4h 31min JPY 7.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:48
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:30
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:30
    19:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:28
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:05
    Uno
    宇野
    Ga
    22:05
    22:14
  5. 5
    17:15 - 21:38
    4h 23min JPY 102.800
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    17:15
    21:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.