Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
22:50 06/03, 2024
  1. 1
    05:33 - 07:24
    1h 51min JPY 1.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:03
    Kongo
    金剛
    Ga
    East Exit
    07:03
    07:06
    Kongo Eki-mae [East side]
    金剛駅前[東側]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:09
    07:17
    Tsuzuyamadai 2Chome
    津々山台二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:24
  2. 2
    05:33 - 07:24
    1h 51min JPY 1.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:01
    Kongo
    金剛
    Ga
    East Exit
    07:01
    07:04
    Kongo Eki-mae [East side]
    金剛駅前[東側]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:09
    07:17
    Tsuzuyamadai 2Chome
    津々山台二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:24
  3. 3
    06:16 - 07:59
    1h 43min JPY 1.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:40
    Kongo
    金剛
    Ga
    East Exit
    07:40
    07:43
    Kongo Eki-mae [East side]
    金剛駅前[東側]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:44
    07:52
    Tsuzuyamadai 2Chome
    津々山台二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:59
  4. 4
    06:40 - 08:29
    1h 49min JPY 1.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:56
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:08
    Kawanishi(Osaka)
    川西(大阪府)
    Ga
    08:08
    08:29
  5. 5
    22:50 - 00:04
    1h 14min JPY 23.600
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    22:50
    00:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.