Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
15:22 06/25, 2024
  1. 1
    15:25 - 18:09
    2h 44min JPY 6.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    15:25
    15:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:37
    15:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:34
    Kojima
    児島
    Ga
    17:34
    17:38
    JR Kojimaekimae
    JR児島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:45
    18:06
    Utoma
    宇頭間
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:09
  2. 2
    15:30 - 18:34
    3h 4min JPY 6.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    15:30
    15:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    15:42
    15:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:24
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:56
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    17:56
    18:00
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:05
    18:33
    Utoma
    宇頭間
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:34
  3. 3
    15:25 - 18:34
    3h 9min JPY 6.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    15:25
    15:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:37
    15:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:56
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    17:56
    18:00
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:05
    18:33
    Utoma
    宇頭間
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:34
  4. 4
    15:40 - 20:04
    4h 24min JPY 3.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    15:40
    15:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:52
    16:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:28
    Shin-Hakushima
    新白島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    18:01
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    19:17
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    19:17
    19:21
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:30
    20:03
    Utoma
    宇頭間
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:04
  5. 5
    15:22 - 17:48
    2h 26min JPY 58.800
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    15:22
    17:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.