Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
21:39 06/13, 2024
  1. 1
    22:10 - 08:11
    10h 1min JPY 20.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    23:40
    23:44
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:20
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:34
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:43
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    07:43
    07:46
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    07:49
    08:00
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:11
  2. 2
    21:56 - 08:11
    10h 15min JPY 21.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:28
    23:43
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:55
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:43
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    07:43
    07:46
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    07:49
    08:00
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:11
  3. 3
    21:56 - 08:11
    10h 15min JPY 20.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:53
    23:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Kintetsu Yokkaichi Sta. (Shiminkoen Mae)
    近鉄四日市駅〔市民公園前〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:25
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:43
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    07:43
    07:46
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    07:49
    08:00
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:11
  4. 4
    22:10 - 08:37
    10h 27min JPY 16.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:44
    23:59
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:40
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:03
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    08:03
    08:06
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:26
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:37
  5. 5
    21:39 - 06:44
    9h 5min JPY 271.120
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    21:39
    06:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.