Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
13:14 06/08, 2024
  1. 1
    14:00 - 18:42
    4h 42min JPY 30.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    15:15
    15:20
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    15:32
    16:39
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:48
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:00
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    18:00
    18:03
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:31
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:42
  2. 2
    14:00 - 18:42
    4h 42min JPY 30.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    18:10
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    18:10
    18:13
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:31
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:42
  3. 3
    14:00 - 18:42
    4h 42min JPY 30.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    16:38
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    18:00
    18:03
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:31
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:42
  4. 4
    16:10 - 19:46
    3h 36min JPY 34.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:30
    17:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:45
    18:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:30
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:01
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:16
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    19:16
    19:19
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:35
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:46
  5. 5
    13:14 - 21:27
    8h 13min JPY 203.630
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    13:14
    21:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.