Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
12:45 06/07, 2024
  1. 1
    13:15 - 17:52
    4h 37min JPY 16.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    17:24
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    17:24
    17:27
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:41
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:52
  2. 2
    13:23 - 18:12
    4h 49min JPY 16.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    16:38
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:36
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    17:36
    17:39
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:01
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:12
  3. 3
    13:19 - 18:37
    5h 18min JPY 30.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:07
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    18:07
    18:10
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:26
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    18:26
    18:37
  4. 4
    13:19 - 18:37
    5h 18min JPY 31.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    16:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:40
    16:51
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    17:53
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    17:53
    17:56
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:26
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    18:26
    18:37
  5. 5
    12:45 - 20:56
    8h 11min JPY 203.070
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    12:45
    20:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.