Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
07:20 05/28, 2024
  1. 1
    07:37 - 14:14
    6h 37min JPY 18.690 IC JPY 18.683 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:59
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:24
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    13:35
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    South Exit
    13:35
    13:39
    Sakurai Sta. South Exit
    桜井駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:03
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:14
  2. 2
    07:37 - 14:30
    6h 53min JPY 17.560 IC JPY 17.553 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:56
    12:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:50
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    13:50
    13:53
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:19
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:30
  3. 3
    07:37 - 14:30
    6h 53min JPY 17.560 IC JPY 17.553 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:56
    12:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:50
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    13:50
    13:53
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:19
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:30
  4. 4
    07:37 - 14:30
    6h 53min JPY 19.530 IC JPY 19.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:41
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:19
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:30
  5. 5
    07:20 - 14:56
    7h 36min JPY 227.500
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    07:20
    14:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.