Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
06:15 05/26, 2024
  1. 1
    07:25 - 12:29
    5h 4min JPY 60.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:58
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:58
    11:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    11:40
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:48
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    South Exit
    11:48
    11:52
    Sakurai Sta. South Exit
    桜井駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:18
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:29
  2. 2
    07:25 - 12:31
    5h 6min JPY 59.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    12:05
    12:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:20
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:31
  3. 3
    09:00 - 13:31
    4h 31min JPY 53.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:15
    11:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:59
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    13:05
    13:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:20
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:31
  4. 4
    09:00 - 13:31
    4h 31min JPY 54.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:10
    11:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:49
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    12:52
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    12:52
    12:55
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:20
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:31
  5. 5
    06:15 - 04:13
    21h 58min JPY 514.120
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    06:15
    04:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.