Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
15:54 06/14, 2024
  1. 1
    16:40 - 23:27
    6h 47min JPY 19.220 IC JPY 19.211 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:44
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    20:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    20:45
    20:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:59
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    22:59
    23:02
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:16
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    23:16
    23:27
  2. 2
    16:12 - 23:27
    7h 15min JPY 18.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    22:27
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:59
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    22:59
    23:02
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:16
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    23:16
    23:27
  3. 3
    16:12 - 23:27
    7h 15min JPY 17.960 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    20:25
    20:39
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:38
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:55
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    22:55
    22:58
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:16
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    23:16
    23:27
  4. 4
    16:05 - 23:27
    7h 22min JPY 18.100 IC JPY 18.093 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    22:27
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:59
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    22:59
    23:02
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:16
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    23:16
    23:27
  5. 5
    15:54 - 23:46
    7h 52min JPY 230.400
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    15:54
    23:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.