Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
01:46 06/02, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:34
    7h 48min JPY 15.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    13:05
    13:18
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    13:40
    14:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    14:17
    14:19
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:32
    Olive Town Mae
    オリーブタウン前
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:34
  2. 2
    07:16 - 16:04
    8h 48min JPY 15.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    14:36
    14:49
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    15:10
    15:45
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    15:47
    15:49
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:02
    Olive Town Mae
    オリーブタウン前
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:04
  3. 3
    06:46 - 16:04
    9h 18min JPY 13.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    10:46
    10:53
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    14:45
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:55
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    15:10
    15:45
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    15:47
    15:49
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:02
    Olive Town Mae
    オリーブタウン前
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:04
  4. 4
    07:16 - 17:29
    10h 13min JPY 10.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    12:43
    12:51
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    12:55
    16:04
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:14
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    16:30
    17:05
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    17:07
    17:29
  5. 5
    01:46 - 08:38
    6h 52min JPY 194.860
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    01:46
    08:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.