Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
09:22 06/11, 2024
  1. 1
    10:03 - 14:32
    4h 29min JPY 4.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    12:07
    12:18
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:54
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    13:54
    14:32
  2. 2
    10:03 - 14:44
    4h 41min JPY 5.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    12:07
    12:18
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:54
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    13:54
    13:58
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:29
    14:44
    F Tsujikuru 2Chome
    F辻久留2丁目
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:44
  3. 3
    09:35 - 14:44
    5h 9min JPY 4.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:54
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    13:54
    13:58
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:29
    14:44
    F Tsujikuru 2Chome
    F辻久留2丁目
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:44
  4. 4
    09:35 - 14:50
    5h 15min JPY 5.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:54
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    13:54
    13:58
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    14:50
    F Tsujikuru 2Chome
    F辻久留2丁目
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:50
  5. 5
    09:22 - 13:03
    3h 41min JPY 80.210
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    09:22
    13:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.