Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
21:42 05/27, 2024
  1. 1
    21:59 - 06:46
    8h 47min JPY 2.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:07
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:37
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    23:00
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:07
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    00:33
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:32
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    06:32
    06:46
  2. 2
    21:59 - 06:53
    8h 54min JPY 2.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:07
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:46
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    22:46
    22:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    00:33
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:32
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    06:32
    06:36
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    神宮徴古館前
    Trạm Xe buýt
    06:53
    06:53
  3. 3
    21:59 - 06:53
    8h 54min JPY 3.000 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:07
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:37
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    23:00
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:07
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    00:33
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:32
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    06:32
    06:36
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    神宮徴古館前
    Trạm Xe buýt
    06:53
    06:53
  4. 4
    21:57 - 08:04
    10h 7min JPY 4.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    21:57
    22:00
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:36
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    22:36
    22:47
    Kyoto
    京都
    Ga
    Nishinotoin Exit
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:32
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    06:26
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:55
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    07:55
    07:59
    Ujiyamada Eki-mae
    宇治山田駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:59
    08:04
    神宮徴古館前
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:04
  5. 5
    21:42 - 23:57
    2h 15min JPY 58.200
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    21:42
    23:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.