Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
22:46 05/28, 2024
  1. 1
    04:55 - 11:50
    6h 55min JPY 17.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    09:58
    10:11
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    10:40
    11:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    11:17
    11:19
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:49
    Shodoshimacho Ikeda Chosha-mae
    迎地
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:50
  2. 2
    04:55 - 11:51
    6h 56min JPY 17.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    09:58
    10:11
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    10:40
    11:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    11:17
    11:19
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:50
    Shodoshima Chuo Byoin
    小豆島中央病院
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:51
  3. 3
    23:29 - 12:23
    12h 54min JPY 16.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:41
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    07:14
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    09:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    10:51
    11:04
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    11:10
    12:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    12:12
    12:15
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:22
    Shodoshima Chuo Byoin
    小豆島中央病院
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:23
  4. 4
    06:35 - 13:22
    6h 47min JPY 16.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    10:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    11:49
    12:02
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    12:10
    13:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    13:12
    13:15
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:21
    Shodoshimacho Ikeda Chosha-mae
    迎地
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:22
  5. 5
    22:46 - 06:22
    7h 36min JPY 244.930
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    22:46
    06:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.