Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
11:10 05/29, 2024
  1. 1
    11:26 - 13:40
    2h 14min JPY 7.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    12:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:57
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:14
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    13:14
    13:24
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Yamatoshinjo
    大和新庄
    Ga
    13:29
    13:40
  2. 2
    11:15 - 14:08
    2h 53min JPY 4.690 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:15
    11:26
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    13:18
    13:21
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    13:38
    14:04
    Kita-hanauchi
    北花内
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:08
  3. 3
    11:10 - 14:08
    2h 58min JPY 4.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:10
    11:18
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:54
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    13:18
    13:21
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    13:38
    14:04
    Kita-hanauchi
    北花内
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:08
  4. 4
    11:37 - 14:40
    3h 3min JPY 4.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:46
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:06
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    14:06
    14:16
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Yamatoshinjo
    大和新庄
    Ga
    14:29
    14:40
  5. 5
    11:10 - 13:45
    2h 35min JPY 60.710
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    11:10
    13:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.