Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
08:01 05/24, 2024
  1. 1
    08:38 - 16:00
    7h 22min JPY 17.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    14:05
    14:18
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    14:48
    15:48
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    15:50
    15:53
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    15:57
    15:59
    Shodoshimacho Ikeda Chosha-mae
    迎地
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:00
  2. 2
    09:04 - 16:15
    7h 11min JPY 26.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    09:04
    09:10
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:10
    09:40
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:42
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    11:53
    11:58
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    12:47
    12:51
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:20
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:22
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    13:35
    15:15
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    15:17
    15:20
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:14
    Shodoshimacho Ikeda Chosha-mae
    迎地
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:15
  3. 3
    08:38 - 16:15
    7h 37min JPY 15.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    12:33
    12:37
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:20
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:22
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    13:35
    15:15
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    15:17
    15:20
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:14
    Shodoshimacho Ikeda Chosha-mae
    迎地
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:15
  4. 4
    08:38 - 16:15
    7h 37min JPY 18.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    13:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    14:36
    14:49
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    15:10
    15:45
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    15:47
    15:49
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:14
    Shodoshimacho Ikeda Chosha-mae
    迎地
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:15
  5. 5
    08:01 - 15:43
    7h 42min JPY 250.100
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    08:01
    15:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.