Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
10:45 06/14, 2024
  1. 1
    11:14 - 15:14
    4h 0min JPY 8.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    13:36
    13:49
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    14:10
    15:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    15:12
    15:14
  2. 2
    11:50 - 15:52
    4h 2min JPY 8.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    14:05
    14:18
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    14:48
    15:48
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    15:50
    15:52
  3. 3
    11:12 - 16:13
    5h 1min JPY 6.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    11:13
    11:26
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    14:45
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:55
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    15:10
    15:45
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    15:47
    15:49
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:12
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:13
  4. 4
    10:46 - 16:17
    5h 31min JPY 3.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    10:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:52
    10:58
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    12:35
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    12:35
    12:38
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:20
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:22
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    13:35
    15:15
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    15:17
    15:20
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:17
    Ikeda-ko Terminal-mae
    池田港ターミナル前
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:17
  5. 5
    10:45 - 14:28
    3h 43min JPY 83.000
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    10:45
    14:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.