Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
18:36 06/13, 2024
  1. 1
    19:31 - 07:19
    11h 48min JPY 20.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:22
    06:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:40
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:47
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:00
    Togamikita
    栂・美木多
    Ga
    07:00
    07:19
  2. 2
    19:31 - 07:22
    11h 51min JPY 25.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:24
    22:39
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:25
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:34
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    07:09
    Togamikita
    栂・美木多
    Ga
    07:09
    07:12
    Togamikita Sta.
    栂・美木多駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:21
    Shikimono Danchi
    敷物団地
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:22
  3. 3
    19:31 - 07:22
    11h 51min JPY 20.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:48
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 6
    06:48
    06:54
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:09
    Togamikita
    栂・美木多
    Ga
    07:09
    07:12
    Togamikita Sta.
    栂・美木多駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:21
    Shikimono Danchi
    敷物団地
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:22
  4. 4
    19:31 - 07:28
    11h 57min JPY 19.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:48
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 6
    06:48
    06:54
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:09
    Togamikita
    栂・美木多
    Ga
    07:09
    07:28
  5. 5
    18:36 - 04:20
    9h 44min JPY 295.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    18:36
    04:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.