Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
19:19 05/24, 2024
  1. 1
    20:00 - 07:52
    11h 52min JPY 18.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    23:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    00:51
    01:04
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:25
    07:25
    Shodoshima Tonosho Port (Ferry)
    小豆島土庄港〔フェリー〕
    Cảng
    高松/宇野/豊島行
    07:27
    07:52
  2. 2
    21:15 - 08:16
    11h 1min JPY 17.600 IC JPY 17.598 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:38
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:24
    23:36
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    06:31
    06:44
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:50
    07:50
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    07:52
    07:55
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:13
    Kokusai Hotel (Angel Road-mae)
    国際ホテル[エンジェルロード前]
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:16
  3. 3
    21:35 - 09:21
    11h 46min JPY 13.110 IC JPY 13.109 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    22:08
    22:15
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    07:45
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:55
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    08:20
    08:55
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    08:57
    09:21
  4. 4
    21:02 - 09:21
    12h 19min JPY 17.230 IC JPY 17.227 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:09
    21:14
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:15
    06:25
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:25
    06:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:33
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    07:33
    07:46
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    08:20
    08:55
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    08:57
    09:21
  5. 5
    19:19 - 04:08
    8h 49min JPY 266.400
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    19:19
    04:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.