Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
16:52 05/31, 2024
  1. 1
    19:11 - 07:52
    12h 41min JPY 17.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    00:20
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    00:20
    00:33
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:25
    07:25
    Shodoshima Tonosho Port (Ferry)
    小豆島土庄港〔フェリー〕
    Cảng
    高松/宇野/豊島行
    07:27
    07:52
  2. 2
    20:48 - 08:35
    11h 47min JPY 17.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:22
    23:28
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:15
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    07:15
    07:28
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    07:40
    08:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    08:17
    08:19
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:25
    Tonosho-Honmachi
    土庄本町
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:35
  3. 3
    19:55 - 08:35
    12h 40min JPY 14.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    19:55
    20:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:08
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:13
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:30
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:15
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    07:15
    07:28
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    07:40
    08:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    08:17
    08:19
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:25
    Tonosho-Honmachi
    土庄本町
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:35
  4. 4
    19:11 - 08:35
    13h 24min JPY 15.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:55
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:55
    21:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:54
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:54
    07:04
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    07:40
    08:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    08:17
    08:19
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:25
    Tonosho-Honmachi
    土庄本町
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:35
  5. 5
    16:52 - 00:23
    7h 31min JPY 201.820
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    16:52
    00:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.