Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
15:25 06/06, 2024
  1. 1
    15:40 - 21:32
    5h 52min JPY 7.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    15:40
    15:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:45
    18:19
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:41
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:17
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:46
    Miyamachi
    宮町
    Ga
    20:46
    21:32
  2. 2
    15:40 - 21:32
    5h 52min JPY 7.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    15:40
    15:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    17:33
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:40
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    18:32
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:24
    Haibara
    榛原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:17
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:46
    Miyamachi
    宮町
    Ga
    20:46
    21:32
  3. 3
    15:40 - 21:53
    6h 13min JPY 6.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    15:40
    15:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    17:33
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:40
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    18:32
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:41
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:14
    Yamadakamiguchi
    山田上口
    Ga
    21:14
    21:53
  4. 4
    16:10 - 22:01
    5h 51min JPY 7.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:10
    16:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:15
    18:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:57
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    19:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:57
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:22
    Yamadakamiguchi
    山田上口
    Ga
    21:22
    22:01
  5. 5
    15:25 - 19:38
    4h 13min JPY 97.530
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    15:25
    19:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.